изрезать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изрезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrézat' |
khoa học | izrezat' |
Anh | izrezat |
Đức | isresat |
Việt | idredat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизрезать Hoàn thành ((В))
- (на куски) cắt nhỏ, chặt nhỏ.
- (сделать много порезов) cắt nát, chặt đứt nát
- (столь, доску и т. п. ) rạch nát, băm nát, khía nát, khắc nát.
- (пересечь) cắt xẻ, chia cắt.
- местность изрезатьана оврагами — địa hình bị mương xói chia cắt
Tham khảo
sửa- "изрезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)