Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изрезать Hoàn thành ((В))

  1. (на куски) cắt nhỏ, chặt nhỏ.
  2. (сделать много порезов) cắt nát, chặt đứt nát
  3. (столь, доску и т. п. ) rạch nát, băm nát, khía nát, khắc nát.
  4. (пересечь) cắt xẻ, chia cắt.
    местность изрезатьана оврагами — địa hình bị mương xói chia cắt

Tham khảo

sửa