зеленеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зеленеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zelenét' |
khoa học | zelenet' |
Anh | zelenet |
Đức | selenet |
Việt | delenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзеленеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: позеленеть)
- тк. несов. — (покрываться зеленью) — trở nên xanh tươi
- (становиться зелёным) xanh ra, ngả màu xanh; (thông tục) (лледнеть) trở nên xanh xao, tái đi.
- тк. несов. — (виднеться) hiện ra xanh xanh
- вдали зеленетьела роща — ở đằng xa khu rừng nhỏ hiện ra xanh xanh
Tham khảo
sửa- "зеленеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)