защищать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của защищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaščiščát' |
khoa học | zaščiščat' |
Anh | zashchishchat |
Đức | saschtschischtschat |
Việt | dasisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзащищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: защитить) ‚(В)
- Bảo vệ, giữ gìn, gìn giữ, bênh vực, bảo hộ, che chở.
- защищать Родину — bảo vệ Tổ quốc
- защищать свои права — bảo vệ quyền lợi của mình
- защищать честь команды — bảo vệ danh dự của đội
- (предохранять) bảo vệ, phòng vệ, phòng ngừa, phòng hộ, che chở.
- защищать глаза ладонью — lấy tay bảo vệ mắt
- защищать от холода — phòng (chống) lạnh
- тк. несов. юр. — bào chữa, biện hộ; cãi (разг.)
- защищать подсудимого — bào chữa (biện hộ) cho bị cáo
- .
- защищать диссертацию — bảo vệ luận án
Tham khảo
sửa- "защищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)