затягиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatjágivat'sja |
khoa học | zatjagivat'sja |
Anh | zatyagivatsya |
Đức | satjagiwatsja |
Việt | datiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатягиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: затянуться))
- (стягиваться) [tự] thắt lại, siết chặt.
- он туго затянулся ремнём — anh đó siết chặt thắt lưng
- (Т) (покрываться) bị che phủ, bị bao phủ, bị che lấp.
- небо затягиватьсяается тучами — mây đen che phủ bầu trời, trời bị mây đen che phủ
- :
- рана затягиватьсяается — vết thương đang liền da (đâm da non)
- (задерживаться) [bị] kéo dài, kéo cưa, kéo dai dẳng.
- собрание затянулось — cuộc họp đã kéo dài
- (при курении) hút một hơi.
Tham khảo
sửa- "затягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)