затевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatevát' |
khoa học | zatevat' |
Anh | zatevat |
Đức | satewat |
Việt | datevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затеять) ‚(В, +инф.) (thông tục)
- (начинать) bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.
- затеять разговор — khơi (gợi) chuyện
- затевать ссору — cà khịa, gây chuyện, gây sự, sinh sự
- затевать игру — bày trò, tổ chức trò chơi
- (задумывать) suy tính, định bụng, mưu đồ, trù tính.
Tham khảo
sửa- "затевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)