затвор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затвор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatvór |
khoa học | zatvor |
Anh | zatvor |
Đức | satwor |
Việt | datvor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзатвор gđ
- (thông tục)(засов) [cái] then
- (плотины) [cái] cửa van
- (различных машины) [cái] chắn, khóa
- (фотоаппарата) tấm chắn, cửa chắn
- (винтовки, орудия) [cái] cơ bẩm, quy lát, khóa nòng.
Tham khảo
sửa- "затвор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)