зареветь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зареветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarevét' |
khoa học | zarevet' |
Anh | zarevet |
Đức | sarewet |
Việt | darevet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=зарев|vowel=е}} зареветь Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "зареветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)