заполнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapolnját' |
khoa học | zapolnjat' |
Anh | zapolnyat |
Đức | sapolnjat |
Việt | dapolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заполнить) ‚(В)
- (наполнять) làm đày, lấp đầy, chất đầy, nhét đầy, đổ đầy, làm chật.
- зрители заполнили зал — khán giả ngồi đầy (ngồi chật) phòng xem
- заполнять время работой — dùng hết thì giờ để làm việc
- (вписывать) điền vào, ghi vào, kê vào.
- заполнять бланк — điền vào giấy mẫu
- заполнять анкету — điền vào tờ khai
Tham khảo
sửa- "заполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)