заполнить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заполнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapólnit' |
khoa học | zapolnit' |
Anh | zapolnit |
Đức | sapolnit |
Việt | dapolnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заполнить Hoàn thành
- Xem заполнять
Tham khảo sửa
- "заполнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)