запираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapirát'sja |
khoa học | zapirat'sja |
Anh | zapiratsya |
Đức | sapiratsja |
Việt | dapiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запереться)
- (в помещении) [tự] khóa lại.
- (скрываться, уединяться) náu mình, ẩn, trốn, núp.
- запереться в своей комнате — náu mình trong phòng
- :
- замок не запирается — khóa không đóng đuợc
- ящик не запирается — ngăn kéo không khóa được
- (thông tục) (не сознаваться) — khăng khăng chối cãi, ngoan cố không nhận tội
Tham khảo
sửa- "запираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)