закручивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закручивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrúčivat' |
khoa học | zakručivat' |
Anh | zakruchivat |
Đức | sakrutschiwat |
Việt | dacrutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзакручивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрутить) ‚(В)
- Xoắn, vặn, cuốn, cuộn, vấn, quấn, xe, văn.
- закручивать проволоку — xoắn dây thép
- закручиватьусы — văn ria vểnh lên
- (thông tục)(завинчивать) vặn. . . [lại]
- закручивать гайку — vặn ê-cu lại
- закручивать кран — vặn (đóng) vòi nước lại
- (обматывать вокруг чего-л. ) vấn quanh, quấn quanh.
- (загивать) bẻ, vặn.
- закручивать кому-л. руки — vặn tréo cánh tay của ai
- .
- закрутить кому-л. голову — а) — (сбить с толку) — làm ai bối rối; б) — (увлечь) làm ai mê tít
Tham khảo
sửa- "закручивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)