зажигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зажигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažigát'sja |
khoa học | zažigat'sja |
Anh | zazhigatsya |
Đức | saschigatsja |
Việt | dagiigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзажигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зажечься)
- Bắt cháy, bốc cháy, bắt lửa; (о свете) bật sáng, thắp sáng.
- когда зажигатьсяаються огни — khi đèn bật sáng (thắp sáng)
- зажглась спичка — diêm bốc cháy
- (появляться) sáng lên, hiện lên.
- зажглась первая звезда — vì sao đầu tiên đã sáng lên (hiện lên)
- (Т) перен. (о глазах) sáng lên, rực sáng lên.
- её глаза зажглись ненавистью — đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù
- перен. — (возникать - о чувствах и. т. п.) — nảy ra, nảy sinh, sinh ra
- в его душе зажглось вдохновение — niềm hào hứng nảy ra trong lòng anh ấy
- (Т) перен. (чувством, настроением и. т. п. ) bị xâm chiếm
- (желанием, жаждой) khao khát, thèm muốn.
Tham khảo
sửa- "зажигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)