загрубеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загрубеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrubét' |
khoa học | zagrubet' |
Anh | zagrubet |
Đức | sagrubet |
Việt | dagrubet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагрубеть Thể chưa hoàn thành
- (стать жёстким) chai sần đi, chai ráp đi, sần sùi đi.
- (стать грубым) [trở nên] thô kệch (thô bỉ)
- (стать чёрствым) trở nên nhẫn tâm.
Tham khảo
sửa- "загрубеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)