завёртывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзавёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завернуть)
- (В) (обёртывать) gói... [lại], bao... [lại], bọc... [lại].
- завёртывать хлеб в бумагу — gói bánh mì vào giấy, lấy giấy gói bánh mì lại
- завёртывать кого-л. в одеяло — bọc ai trong chăn
- (поворачивать) rẽ ngoặt, rẽ, ngoặt, ngoắt, quặt.
- завёртывать за угол — rẽ ngoặt sau góc
- завёртывать направо — rẽ tay phải, ngoặt sang bên phải
- (к Д) (thông tục) (заходить) rẽ vào, tạt vào, ghé lại.
- завернуть к приятелю — rẽ vào nhà bạn, ghé lại bạn chơi
- (завинчивать) vặn... [lại].
- завёртывать кран — vặn vòi lại
- завёртывать крышку — vặn nắp lại
- (загибать, приподнимать) xăn, xắn, vén.
Tham khảo
sửa- "завёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)