завязка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завязка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavjázka |
khoa học | zavjazka |
Anh | zavyazka |
Đức | sawjaska |
Việt | daviadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавязка gc
- (тесёмка) [cái] quai, dải, dải rút, dây trói, dây buộc.
- лит. — (рассказа, романа) — nút [chuyện], đầu mối; (драмы) nút [kịch]
- (начало) chỗ bắt đầu, mào đầu, khởi điểm.
- завязка боя — lúc đầu trận đánh
Tham khảo
sửa- "завязка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)