завоевание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завоевание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavojevánije |
khoa học | zavoevanie |
Anh | zavoyevaniye |
Đức | sawojewanije |
Việt | davoievaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавоевание gt
- (действие) [sự] xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt; chiếm lấy, giành được; tranh thủ (ср. завоёвывать ).
- завоевание Севервого полюса — [sự] chinh phục Bắc cực
- завоевание страны — sự xâm chiếm (xâm lăng, xâm lược, chinh phục) đất nước
- завоевание власти — [sự] giành được chính quyền
- завоевание масс — [sự] tranh thủ quần chúng
- обыкн. мн.: — завоевания — (территория) lãnh thổ chiếm được (bị chiếm)
- обыкн. мн.: — завоевания — перен. — (достижение) thành quả, thành tựu, thành tích
- завоевания революции — những thành quả cách mạng
Tham khảo
sửa- "завоевание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)