заваливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заваливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaválivat' |
khoa học | zavalivat' |
Anh | zavalivat |
Đức | sawaliwat |
Việt | davalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завалить) ‚(В)
- (засыпать) lấp đầy, đổ đầy
- (погрести под собою) vùi, chôn
- (загромождать) chất đầy, chất đống, dồn đống, để ngổn ngang.
- дорогу завалило снегом — đường bị tuyết lấp
- заваливать яму песком — lấp (đổ) cát đầy hố
- платформа завалена чемоданами — sân ga chất đầy va-li
- (thông tục)(снабжать в изобилии) — cung cấp quá nhiều
- магазины завалены товарами — cửa hàng đầy rẫy hàng hóa
- перен. (thông tục) — (переобменять) [đổ] dồn
- заваливать кого-л. делами — dồn [nhiều] việc cho ai
- он завален работой — nó bị dồn nhiều việc
- (thông tục)(обрушивать) làm đổ, làm sụp, làm sụp đổ
- перен. (thông tục) — (проваливать) làm hỏng, làm sụt, làm thất bại; (кого-л. на экзамене) — đánh trượt, đánh hỏng, đánh rớt; (экзамен) thi trượt, thi hỏng, [bị] trượt, hỏng thi
Tham khảo
sửa- "заваливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)