жирный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žírnyj |
khoa học | žirnyj |
Anh | zhirny |
Đức | schirny |
Việt | giirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжирный
- Béo, có nhiều mỡ.
- жирное мясо — thịt [có nhiều] mỡ
- жирный суп — xúp béo ngậy
- (сальный) nhờn
- (лоснясщийся) bóng mỡ.
- жирные пальцы — những ngón tay nhờn
- жирное пятно — vết mỡ, vết dầu
- (толстый, тучный) béo, mập, béo mập, béo phì, béo phị.
- (насыщенный) màu mỡ, phì nhiêu.
- жирная земля — đất màu mỡ
- (толстый - о линии и т. п. ) đậm [nét].
- жирный шрифт — chữ in đậm [nét]
- жирная черта — nét đậm
- жирная клякса — vết mực to
- жирная кислота — хим. — axit béo
- жирный кусок — món bở
Tham khảo
sửa- "жирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)