Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

живучесть gc

  1. Sức sống, khả năng sống, sinh lực, sinh khí; [tính chất] sống dai.
  2. (перен.) (устойчивость) [tính chất] dai dẳng, thâm căn cố đế.

Tham khảo sửa