жаловаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của жаловаться
Động từ
sửaжаловаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пожаловаться))
- (на В) phàn nàn, than phiền, kêu cái, kêu
- (сетовать) than thở, than vãn.
- жаловаться на кого-л., на что-л. — phàn nàn về ai, về việc gì
- жаловаться на боли в сердце — kêu đau tim
- на что вы жаловатьсяуетесь? — (вопрос к больному) — anh đau gi?
- (подавать жалобу) thưa kiện, khiếu nại, khiếu tố, đệ đơn kiện.
- (на В) (thông tục) (ябедничать) mách.
Tham khảo
sửa- "жаловаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)