Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khiếu nại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xiəw
˧˥
na̰ːʔj
˨˩
kʰiə̰w
˩˧
na̰ːj
˨˨
kʰiəw
˧˥
naːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xiəw
˩˩
naːj
˨˨
xiəw
˩˩
na̰ːj
˨˨
xiə̰w
˩˧
na̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
khiếu nại
Thắc mắc
,
đề nghị
xem xét lại
những
kết luận
,
quyết định
do
cấp
có
thẩm quyền
đã làm, đã
chuẩn y
.
Khiếu nại
với cấp trên.
Có
khiếu nại
cũng vô ích.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khiếu nại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)