Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

документ

  1. (деловая бумага) giấy tờ, giấy má, công văn, giấy.
  2. (удостоверение личности) giấy chứng nhận, chứng minh thư, chứng thư, chứng từ, giấy tờ.
    ваши документы! — anh hãy xuất trình chứng minh thư (giấy tờ)!
    проверка документов — [sự] kiểm soát giấy tờ
  3. (письменный акт) tài liệu, văn kiện.
    документы сьезда — văn kiện của đại hội
    исторические документы — những tài liệu (văn kiện) lịch sử

Tham khảo

sửa