доискаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доискаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doiskát'sja |
khoa học | doiskat'sja |
Anh | doiskatsya |
Đức | doiskatsja |
Việt | đoixcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоискаться Hoàn thành ((Р) разг.)
- (найти, отыскать) tìm [cho] được, tìm thấy, tìm được, tìm kiếm được, khám phá ra, phát hiện.
- (разузнать о чём-л. ) biết được, tìm hiểu được, điều tra được.
- доискаться правды — tìm hiểu được sự thật
Tham khảo
sửa- "доискаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)