добиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của добиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobivát'sja |
khoa học | dobivat'sja |
Anh | dobivatsya |
Đức | dobiwatsja |
Việt | đobivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдобиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: добиться) ‚(Р)
- Cố gắng để đạt được..., đấu tranh để đạt được..., tìm cách để đạt được..., cố đạt, đấu tranh, đòi đạt; сов. được, đạt được, đạt đến, giành được.
- добиваться встрети с кем-л. — tìm cách để được gặp ai
- он всегд</u>а добиватьсяался своего — bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích của mình
- добиваться чьего-л. признания в чём-л. — cố làm cho ai thú nhận điều gì
- добиваться решения — tìm cách giải quyết, cố tìm giải pháp
- добиваться славы — cố đạt được danh vọng, ra sức cố gắng để được danh tiếng
- добиться ответа — được trả lời
- добиться — [полного] успеха — đạt được thắng lợi [hoàn toàn]
Tham khảo
sửa- "добиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)