дисквалификация

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дисквалификация gc

  1. (лишение квалификации) [sự] tuyên bố vô tư cách
  2. (потеря квалификации) [sự] mất trình độ nghiệp vụ; спорт. [sự] treo giò, tước quyền thi đấu.

Tham khảo sửa