демонстрация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của демонстрация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demonstrácija |
khoa học | demonstracija |
Anh | demonstratsiya |
Đức | demonstrazija |
Việt | đemonxtratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдемонстрация gc
- (Cuộc) Biểu tình, tuần hành.
- демонстрация протеста — [cuộc] biểu tình phản đối
- (нарочитое поведение) sự biểu dương, phô trương.
- его выступление всего лишь пустая демонстрация — lời phát biểu của nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôi
- демонстрация силы — [sự] biểu dương lực lượng, phô trương sức mạnh, thị uy, thị oai
- (показ) [sự] trưng bày, trình bày, trình diễn.
- демонстрацияфильма — [sự] chiếu phim
- демонстрация новых моделей — [sự] trưng bày các kiểu mới
- (проявление, свидетельство) [sự] biểu dương, chứng minh.
- демонстрация единства и сплочённости — [sự] biểu dương tình đoàn kết nhất trí
- (воен.) [cuộc, sự] nghi binh.
Tham khảo
sửa- "демонстрация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)