Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

двигаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: двинуться) , 6a)

  1. (перемещаться, передвигаться) chuyển động, vận động, di động
  2. (идти вперёд) tiến [lên], đi, chạy; (thông tục) (подвигаться) nhính, , xích, dịch.
    двигаться по кругу — chuyển động theo vòng tròn
    время движется быстро — thời gian đi nhanh, thì giờ trôi nhanh
    дело не движется — công việc không chạy
    двигаться вперёд — tiến lên
  3. (делать движения, шевелиться) cử động, động đậy, cựa quậy.
    руки не двигатьсяаются — tay không cử động được
    не двигаться с места — đứng yên một chỗ, không xê xích
  4. (thông tục)(трогаться с места) khởi hành, chuyển bánh, xuất phát
    пора двигаться! — đã đến lúc khởi hành rồi!, đến lúc phải đi!
    двигаться в путь — lên đường
  5. .
    двигаться по службе — [được] lên cấp, thăng cấp, thăng bậc, thăng chức

Tham khảo

sửa