двигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvígat'sja |
khoa học | dvigat'sja |
Anh | dvigatsya |
Đức | dwigatsja |
Việt | đvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдвигаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: двинуться) , 6a)
- (перемещаться, передвигаться) chuyển động, vận động, di động
- (идти вперёд) tiến [lên], đi, chạy; (thông tục) (подвигаться) nhính, xê, xích, dịch.
- двигаться по кругу — chuyển động theo vòng tròn
- время движется быстро — thời gian đi nhanh, thì giờ trôi nhanh
- дело не движется — công việc không chạy
- двигаться вперёд — tiến lên
- (делать движения, шевелиться) cử động, động đậy, cựa quậy.
- руки не двигатьсяаются — tay không cử động được
- не двигаться с места — đứng yên một chỗ, không xê xích
- (thông tục)(трогаться с места) — khởi hành, chuyển bánh, xuất phát
- пора двигаться! — đã đến lúc khởi hành rồi!, đến lúc phải đi!
- двигаться в путь — lên đường
- .
- двигаться по службе — [được] lên cấp, thăng cấp, thăng bậc, thăng chức
Tham khảo
sửa- "двигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)