даром
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của даром
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dárom |
khoa học | darom |
Anh | darom |
Đức | darom |
Việt | đarom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдаром
- (бесплатно) không lấy tiền, không mất tiền, cho không.
- отдать что-л. даром — cho không ai cái gì
- доставаться даром — ăn không, đạt được không mất công
- (thông tục) (очень дёшево) — rẻ lắm, với giá rẻ mạt.
- он купил это совершенно даром — anh ấy mua cái này với giá rẻ mạt
- (напрасно) vô ích, uổng công.
- тратить время даром — mất thời giờ vô ích
- все наши труды пропали даром — tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích
Tham khảo
sửa- "даром", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)