грызть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaгрызть Hoàn thành (,(В))
- (раскусывать) cắn, nhằn, cắn trắt
- (откусывать понемногу) gặm, nhấm, gặm nhấm, nhai rau ráu.
- грызтьпечепье — nhai rau ráu bánh bích-qui
- грызть кость — gặm, (nhằn) xương
- грызть семечки — cắn hạt dưa, nhằn hạt quỳ
- грызть удила — gặm (nhai) hàm thiếc
- грызть себе ногти — cắn (gặm) móng tay
- (thông tục)(придираться) hạch sách, hoạnh họe, xét nét, bắt bẻ, cằn nhằn, cẳn nhẳn cằn nhằn
- (терзать) cắn dứt, giày vò, làm đau khổ.
- его грызтьёт раскаяние — lòng hối hận giày vò (cắn dứt) nó
- его грызтьёт тоска — nỗi buồn phiền làm cho anh ấy hao mòn
Tham khảo
sửa- "грызть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)