Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

горничная gc ((скл. как прил.))

  1. Thị tỳ, sen, con hầu, con ở; (в гостинице) chị hầu phòng, nữ phục vụ viên.

Tham khảo

sửa