Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

горланить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. La, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên.
    горланить песни — hát to

Tham khảo sửa