Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

гнездиться Thể chưa hoàn thành

  1. Làm tổ; перен. ở, trú, cư trú, sống chật chội, sống chen chúc.
  2. (корениться) đâm rễ, bắt rễ, bám chặt.

Tham khảo

sửa