генеральный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của генеральный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | generál'nyj |
khoa học | general'nyj |
Anh | generalny |
Đức | generalny |
Việt | gheneralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгенеральный
- Chính, chủ yếu, cơ bản, tổng, chung.
- генеральная линия партии — đường lối chung của đảng
- генеральный секретарь — tổng bí thư, tổng thư ký
- генеральный секретарь партин — tổng bí thư đảng
- генеральный консул — tổng lãnh sự
- генеральный прокурор — viện trưởng viện công tố, viện trưởng viện kiểm sát, tổng kiểm sát trưởng
- (общий, всеобщий) chung, toàn thể, toàn bộ, tổng quát, tổng.
- генеральный план реконструкции — kế hoạch chung xây dựng lại
- генеральное наступление — [cuộc] tổng tấn công
- генеральный штаб — bộ tổng tham mưu
- генеральная репетиция — [cuộc] tổng duyệt, diễn thử lần cuối
Tham khảo
sửa- "генеральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)