Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гадкий

  1. (очень плохой) rất xấu, xấu xa, xấu tệ.
  2. (подлый) hèn, hèn hạ, đê tiện, đểu cáng, bẩn thỉu, nhơ nhuốc.
  3. (отвратительный) gớm, gớm guốc, ghê tởm, kinh tởm.
    гадкий человек — người rất xấu, đồ đểu cáng
    гадкий поступок — hành động xấu xa (nhơ nhuốc)
    гадкая погода — trời xấu tệ

Tham khảo

sửa