высовываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высовываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysóvyvat'sja |
khoa học | vysovyvat'sja |
Anh | vysovyvatsya |
Đức | wysowywatsja |
Việt | vyxovyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвысовываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высунуться)
- Thò người ra ngoài, nhoài người ra ngoài, ló đầu ra ngoài; (торчать) thò ra, ló ra, nhô ra, lòi ra, lộ ra.
- высовываться из окна — thò người ra ngoài cửa sổ, ló đầu ra ngoài cửa sổ
Tham khảo
sửa- "высовываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)