выражаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выражаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyražát'sja |
khoa học | vyražat'sja |
Anh | vyrazhatsya |
Đức | wyraschatsja |
Việt | vyragiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыражаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выразиться)
- (в П) (проявляться) [được] bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, thể hiện.
- выражаться в том, что... — biểu hiện (thể hiện) ở chỗ là...
- (высказываться) [được] diễn đạt, nói lên.
Tham khảo
sửa- "выражаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)