вырабатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вырабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyrabátyvat' |
khoa học | vyrabatyvat' |
Anh | vyrabatyvat |
Đức | wyrabatywat |
Việt | vyrabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвырабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выработать) ‚(В)
- (производить, изготовлять) sản xuất, chế tạo, làm ra.
- (план и т. п. ) vạch ra, thảo ra, dự thảo.
- (воспитывать) rèn luyện, bồi dưỡng, trau giồi, tập luyện.
- вырабатывать в себе силу воли — rèn luyện (bồi dưỡng, trau giồi) ý chí cho mình
- (зарабатывать) kiếm ra, làm ra, kiếm được, làm được.
Tham khảo
sửa- "вырабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)