выпячиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выпячиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypjáčivat'sja |
khoa học | vypjačivat'sja |
Anh | vypyachivatsya |
Đức | wypjatschiwatsja |
Việt | vypiatrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выпячиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выпятиться))
Tham khảo sửa
- "выпячиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)