Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выпячиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выпятиться))

  1. Chìa ra, ưỡn ra, phưỡn ra, nhô ra, lồi ra; перен. nổi lên, nổi bật lên.

Tham khảo sửa