выпускной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпускной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypusknój |
khoa học | vypusknoj |
Anh | vypusknoy |
Đức | wypusknoi |
Việt | vypuxcnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыпускной
- (Để) Tháo ra, xả ra, thải ra, thoát ra.
- выпускное отверстие — lỗ tháo, lỗ ra, cửa thoát
- выпускной клапан — van thải (xả, thoát, tháo)
- (об экзамене и т. п. ) tốt nghiệp, mãn khóa, ra trường.
- выпускной класс — lớp tốt nghiệp (mãn khóa, ra trường)
Tham khảo
sửa- "выпускной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)