Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

выпускной

  1. (Để) Tháo ra, xả ra, thải ra, thoát ra.
    выпускное отверстие — lỗ tháo, lỗ ra, cửa thoát
    выпускной клапан — van thải (xả, thoát, tháo)
  2. (об экзамене и т. п. ) tốt nghiệp, mãn khóa, ra trường.
    выпускной класс — lớp tốt nghiệp (mãn khóa, ra trường)

Tham khảo

sửa