выполнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypolnját' |
khoa học | vypolnjat' |
Anh | vypolnyat |
Đức | wypolnjat |
Việt | vypolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выполнить) ‚(В)
- (осуществлять) thực hiện, thi hành, tiến hành
- (завершать) hoàn thành, làm tròn, làm trọn.
- выполнять свой долг — làm tròn bổn phận [của mình], thi hành nghĩa vụ của mình
- выполнять своё обещание — thực hiện (làm đúng) lời hứa của mình
- выполнять своё обязательство — thực hiện lời cam kết của mình
- выполнять план на — 110% thực hiện kế hoạch đạt mức 110%
- выполнять приказ — thi hành (chấp hành) mệnh lệnh, thừa lệnh
- выполнять решение — thi hành (thực hiện) nghị quyết
- (создавать) sáng tạo, sáng tác, làm.
Tham khảo
sửa- "выполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)