выкарабкиваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выкарабкиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкарабкаться) ‚разг.

  1. ra, chui ra, trèo ra, vượt ra, thoát ra; перен. vượt khỏi, thoát khỏi.
    выкарабкиваться из затруднительного положения — vượt khỏi tình trạng khó khăn, thoát vòng khó khăn

Tham khảo

sửa