выкарабкиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкарабкиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykarábkivat'sja |
khoa học | vykarabkivat'sja |
Anh | vykarabkivatsya |
Đức | wykarabkiwatsja |
Việt | vycarabkivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыкарабкиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкарабкаться) ‚разг.
- Bò ra, chui ra, trèo ra, vượt ra, thoát ra; перен. vượt khỏi, thoát khỏi.
- выкарабкиваться из затруднительного положения — vượt khỏi tình trạng khó khăn, thoát vòng khó khăn
Tham khảo
sửa- "выкарабкиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)