выгнать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выгнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgnat' |
khoa học | vygnat' |
Anh | vygnat |
Đức | wygnat |
Việt | vygnat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5as выгнать Thể chưa hoàn thành
- Xem выгонять
Tham khảo
sửa- "выгнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)