Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вывоз

  1. (действие) [sự] chở ra, đưa ra, xuất khẩu, xuất cảng, xuất biên.
  2. (эк.) (вывозимые товары) — [khối lượng] hàng xuất khẩu, hàng xuất cảng, hàng xuất biên, hàng xuất.

Tham khảo sửa