вторичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вторичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtoríčnyj |
khoa học | vtoričnyj |
Anh | vtorichny |
Đức | wtoritschny |
Việt | vtoritrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвторичный
- (повторный) lần thứ hai, một lần nữa.
- вторичное напоминание — [sự] nhắc lại lần thứ hai
- (производный) bậc hai, cấp hai, thứ hai, thứ sinh, phụ.
- вторичное сырьё — nguyên liệu phụ (thu hồi)
- вторичные горные породы — đá thứ sinh
- вторичный продукт — sản vật thứ cấp
- (второстепенный) phụ.
- вторичные половые признаки — giới tính phụ
Tham khảo
sửa- "вторичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)