Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

втираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втереться)

  1. (впитываться) [được] xoa vào, thoa vào, xát vào.
  2. (в В) (thông tục) (протискиваться) len vào, lọt vào, chui vào, chen vào, luồn vào (тж. перен. ).
    втираться в доверие кому-л. — chiếm được lòng tin của ai
    втираться в компанию — chui [được] vào bọn

Tham khảo sửa