Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вскармливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскормить) ‚(В)

  1. (кормить) cho... ăn, nuôi
  2. (выращивать) nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi
  3. (воспитывать) nuôi dạy, giáo dưỡng, giáo dục, dạy dỗ, dạy bảo.

Tham khảo

sửa