вскакивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вскакивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskákivat' |
khoa học | vskakivat' |
Anh | vskakivat |
Đức | wskakiwat |
Việt | vxcakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскочить)
- (на В) nhảy lên
- (в В) nhảy vào.
- вскочить в вагон — nhảy vào toa, nhảy lên toa
- вскочить на подножку — nhảy lên bậc xe
- (быстро вставать) bật dậy, nhổm phắt dậy, đứng phắt dậy.
- вскакивать на ноги, с места — nhổm phắt dậy, đứng phắt dậy, nhảy thót lên
- вскакивать с постели — nhổm phắt dậy khỏi giường
- (thông tục)(о прыще и т. п. ) — nổi lên, sưng lên
- у него на лбу вскочила шишка — cục bướu sưng lên ở trán nó, ở trán nó nổi lên cục bướu
Tham khảo
sửa- "вскакивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)