возникать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возникать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voznikát' |
khoa học | voznikat' |
Anh | voznikat |
Đức | wosnikat |
Việt | vodnicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвозникать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возникнуть)
- Hiện ra, xuất hiện, nảy ra; (зарождаться) phát sinh, sinh ra, ra đời, nảy sinh.
- возникатьает вопрос — vấn đề nảy ra, xuất hiện vấn đề
- возникатьают затруднения — những khó khăn phát sinh ra
- возникла ссора — cuộc cãi cọ nổ ra
- у меня возникла мысль — (+ инф.) — tôi chợt nghĩ ra là..., trong óc tôi nảy ra ý nghĩ...
Tham khảo
sửa- "возникать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)