Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

виновник

  1. Người có lỗi, người phạm lỗi, kẻ có tội, kẻ phạm tội.
    виновник происшествия — người gây ra tai họa
  2. (тот, кто является причиной чего-л. ) người khởi xướng, người đề xướng, người chủ động.
    виновник торжества — vai chủ động của buổi vui

Tham khảo

sửa