виновник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của виновник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinóvnik |
khoa học | vinovnik |
Anh | vinovnik |
Đức | winownik |
Việt | vinovnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвиновник gđ
- Người có lỗi, người phạm lỗi, kẻ có tội, kẻ phạm tội.
- виновник происшествия — người gây ra tai họa
- (тот, кто является причиной чего-л. ) người khởi xướng, người đề xướng, người chủ động.
- виновник торжества — vai chủ động của buổi vui
Tham khảo
sửa- "виновник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)