видный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của видный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vídnyj |
khoa học | vidnyj |
Anh | vidny |
Đức | widny |
Việt | viđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвидный
- (видимый) thấy được, có thể tháy được, trông thấy được
- (заметный) thấy rõ, dễ thấy.
- чуть видный — hơi thấy được, thấy được lờ mờ
- на самом видныйном месте — ở chỗ dễ thấy nhất
- поезд уже видныйен — tàu đã hiện ra rồi
- дом видныйен отсюда — từ đây thấy rõ được nhà
- конец уже видныйен — sắo sửa xong rồi
- (выдающийся) có tiếng, nổi tiếng, danh tiếng
- (важный) quan trọng.
- (thông tục) (представительный) đường vệ, đàng hoàng, oai vệ, oai nghiêm, oai nghi.
- видный мужчина — người đàn ông đường vệ (oai vệ)
Tham khảo
sửa- "видный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)